Characters remaining: 500/500
Translation

se fouler

Academic
Friendly

Từ "se fouler" trong tiếng Phápmột cụm động từ phản thân, có nghĩa chính là "bị bong gân" hoặc "làm đau" một bộ phận nào đó của cơ thể, thường là khi bạn vận động quá mức hoặc thực hiện một hành động không đúng cách. Cụ thể, "se fouler" thường được sử dụng để chỉ việc bong gâncổ tay, mắt cá chân hoặc các khớp khác.

Các nghĩa chính của "se fouler":
  1. Bị bong gân:

    • Ví dụ: Il s'est foulé le poignet en jouant au tennis. (Anh ấy đã bị bong gân cổ tay khi chơi tennis.)
    • Trong trường hợp này, "se fouler" chỉ việc gây ra chấn thương cho cơ thể.
  2. Không mệt nhọc (thân mật):

    • Ví dụ: Il a fait ça sans se fouler. (Anh ấy làm điều đó không phải vất vả .)
    • đây, "se fouler" có nghĩakhông bỏ ra nhiều nỗ lực hay công sức để hoàn thành một việc gì đó.
  3. Vất vả, khó nhọc (thân mật):

    • Ví dụ: Il s'est foulé la rate à force de travailler. (Anh ấy đã vất vả quá mức làm việc.)
    • Trong ngữ cảnh này, "se fouler" được dùng để diễn tả việc làm việc quá sức.
Một số biến thể từ gần giống:
  • Se fouler le poignet: bị bong gân cổ tay.
  • Se fouler la cheville: bị bong gân mắt cá chân.
  • Fouler: là động từ có nghĩa là "giẫm lên" hoặc "đè nén", khác với nghĩa phản thân của "se fouler".
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Se blesser: bị thương.
  • Se faire mal: làm đau bản thân.
  • Se fatiguer: làm mệt.
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ:
  • Se fouler có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để thể hiện sự không nghiêm túc hoặc không quan tâm đến việc mình đang làm, như trong ví dụ:

    • Il a fait tout ça sans se fouler. (Anh ấy đã làm tất cả những điều đó không hề cố gắng.)
  • Đôi khi, "se fouler" cũng có thể mang nghĩa hài hước hoặc tự chế giễu khi nói về việc không làm gì quá nghiêm túc.

Tổng kết:

"Se fouler" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể đề cập đến việc bị thương do bong gân hoặc thể hiện sự thiếu nỗ lực trong công việc. Hiểu các nghĩa khác nhau cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

tự động từ
  1. bị bong gân
    • Se fouler le poignet
      bị bong gân cổ tay
    • ne pas se fouler
      (thân mật) không mệt nhọc
    • Il a fait ça sans se fouler
      làm việc đó không mệt nhọc
    • se fouler la rate
      (thân mật) vất vả khó nhọc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se fouler"